Nhôm Vuông Đặc Hợp Kim A6061 T4 China Trung Quốc
Giá ncc: Thỏa thuận
Giá gốc: Thỏa thuận
Giá sỉ: Thỏa thuận / 500 SP
Hoa hồng: 2.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Nhôm Tấm Hợp Kim A6061 China Trung Quốc
Giá ncc: 165.800đ
Giá gốc: 182.500đ
Giá sỉ: 162.800đ / 500 SP
Hoa hồng: 2.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Nhôm Ống Đúc Hợp Kim A6061 China Trung Quốc
Giá ncc: 165.800đ
Giá gốc: 182.500đ
Giá sỉ: 162.800đ / 500 SP
Hoa hồng: 2.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Nhôm Tròn Đặc Hợp Kim A6061 China Trung Quốc
Giá ncc: 165.800đ
Giá gốc: 182.500đ
Giá sỉ: 162.800đ / 0 SP
Hoa hồng: Thỏa thuận
Kho hàng: Đồng Nai
Nhôm Vuông Đặc Hợp Kim A6061 China Trung Quốc
Giá ncc: 165.800đ
Giá gốc: 182.500đ
Giá sỉ: 162.800đ / 500 SP
Hoa hồng: 2.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Nhôm Ống Đúc Hợp Kim A6063 T6 China Trung Quốc
Giá ncc: 165.800đ
Giá gốc: 182.500đ
Giá sỉ: 162.800đ / 500 SP
Hoa hồng: 2.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
5088 (5088-O, AlMg5Mn0.4)
Mô Tả Nhôm 5088 (5088-O, AlMg5Mn0.4)
Nhôm 5088 là hợp kim nhôm loại 5000: thành phần hợp kim chính là magiê, và được tạo thành để tạo hình sơ cấp thành các sản phẩm rèn. Các đặc tính được trích dẫn phù hợp với điều kiện ủ. 5088 là ký hiệu của Hiệp hội Nhôm (AA) dành cho vật liệu này. Trong các tiêu chuẩn Châu Âu, nó sẽ được đưa ra là EN AW-5088. Ngoài ra, ký hiệu hóa học EN là AlMg5Mn0,4. Và số UNS là A95088.
Cơ Lý Kỹ Thuật 5088 (5088-O, AlMg5Mn0.4)
=> Mô đun đàn hồi (Young, kéo): 68 GPa
=> Độ giãn dài khi đứt: 29 %
=> Sức mạnh chịu mỏi: 180MPa
=> Tỷ số Poisson: 0,33
=> Mô đun cắt: 25 GPa
=> Sức mạnh cắt: 200MPa
=> Độ bền kéo tối đa (UTS): 310MPa
=> Độ bền kéo giới hạn chảy (Proof): 150MPa
Vật Lý Kỹ Thuật 5088 (5088-O, AlMg5Mn0.4)
=> Nhiệt ẩn của sự nóng chảy: 390 J/g
=> Nhiệt độ tối đa: 200 °C
=> Hoàn thiện nóng chảy (Liquidus): 640 °C
=> Bắt đầu nóng chảy (Solidus): 540 °C
=> Nhiệt dung riêng: 900 J/kg-K
=> Độ dẫn nhiệt: 120 W/mK
=> Sự giãn nở vì nhiệt: 24 µm/mK
Thành Phần Hoá Học 5088 (5088-O, AlMg5Mn0.4)
=> Nhôm ( Al ): 92,4 - 94,8%
=> Crom ( Cr ): 0,15%
=> Đồng ( Cu ): 0,25%
=> Sắt ( Fe ): 0,1 ~ 0,35%
=> Magie ( Mg ): 4,7 - 5,5%
=> Mangan ( Mn): 0,2 - 0,5%
=> Silic ( Si ): 0,2%
=> Kẽm ( Zn ): 0,2 ~ 0,4%
=> Tổng Hợp: ≤ 0.15%
Báo Giá Nhôm 5088 (5088-O, AlMg5Mn0.4)
Vui lòng liên hệ thông tin bên dưới để có giá chính xác nhất theo yêu cầu của quý khách
LÝ DO NÊN CHỌN VÀ MUA NHÔM 5088 TẠI KHAI MINH METAL
- Giá cạnh tranh
- Sản xuất, Gia công theo kích thước, yêu cầu, dung sai nhỏ
- Cung cấp đầy đủ chứng chỉ chất lượng, chứng chỉ xuất xứ hàng hóa
- Vận chuyển toàn quốc siêu tốc
- Có nhân viên tư vấn tậm tâm, chuyên sâu, đáp ứng từng nhu cầu đặc biệt của quý khách
- Thủ tục mua bán đơn giản, phương thức thanh toán thuận tiện
- Đổi, trả nếu hàng không đạt yêu cầu như cam kết
ĐC: Số 390 Lô P, KDC Địa ốc, Tổ 5 Khu phố Thiên Bình, Phường Tam Phước, TP. Biên Hòa, Đồng Nai
LIÊN HỆ CỬA HÀNG GẦN BẠN NHẤT TẠI ĐÂY: HỆ THỐNG CỬA HÀNG JACO
Email: dropmall.vn@gmail.com
Website : https://jaco.vn - https://dropmall.vn
Facebook: https://www.facebook.com/khaiminhcitisteel
Mua Nhôm 5088 (5088-O, AlMg5Mn0.4) ở đâu?
Phía Nam: Chúng tôi giao hàng miễn phí tại Khu vực nội thành TP. HCM.
Miền trung: Chúng tôi giao hàng theo đường bưu điện hoặc gửi Công ty vận chuyển, Chuyển phát.
Miền Bắc: Chúng tôi giao hàng miễn phí Tại Ga Giát Bát Hà Nội, Quý khách hàng đến nhận tại Ga Hoặc trả thêm phí Vận chuyển từ Ga đến Kho, Nhà xưởng của quý khách hàng (Chúng tôi hỗ trợ điều xe giao hàng tận nơi)
Các bài khác:
5083 (AlMg4.5Mn0.7, 3.3547, N8, A95083)
Mô Tả Nhôm Hợp Kim 5083 (AlMg4.5Mn0.7, 3.3547, N8, A9508 ...