Hoặc
-9%

Nhôm Tấm Hợp Kim A5056 H34 China Trung Quốc

Sản phẩm chất lượng cao

Đơn giá: 168.500đ       -       Còn 0,500 KG

Giá gốc
185.500đ
Giá sỉ
165.000đ / 0 pcs
Hoa hồng
2.000đ / 1 pcs
Kho hàng
Đồng Nai

Nhập kích thước:

   

Hỗ trợ các ngày trong tuần từ Thứ 2 đến thứ 7 - Từ 8h00 đến 20h00

Mô tả sản phẩm

Mô Tả Hợp Kim Nhôm Tấm A5056 H34 

A5056 H34 là hợp kim nhôm chống gỉ loại Al-Mg, không thể gia cường bằng xử lý nhiệt. Thành phần hóa học của hợp kim này về cơ bản tương tự như hợp kim 5B05 ngoại trừ hàm lượng mangan thấp. Hàm lượng magiê cao hơn một chút so với hợp kim 5A05 và tính chất của nó về cơ bản tương tự như hợp kim 5B05. Hợp kim có độ dẻo tốt ở trạng thái ủ, khả năng chống ăn mòn tốt và khả năng hàn ở mức chấp nhận được.

Sản Phẩm Tương Đương Nhôm Tấm Hợp Kim A5056 H34

=> A5056 - AMS 4005 - AMS 4176AMS 4177 - AMS 4349

Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Nhôm Tấm Hợp Kim A5056 H34

=> Tiêu chuẩn ASTMB211

=> Tiêu chuẩn ASTMB316

=> Tiêu chuẩn DIN3.3555

=> Tiêu chuẩn UNS A95056

=> Tiêu chuẩn SAE J454

=> Tiêu chuẩn QQ A-430

Đặc Điểm Nhôm Tấm Hợp Kim A5056 H34

Độ bền cao : A5056 H34 có độ bền cao cho phép chịu được tải trọng và áp suất cao trong các ứng dụng nối và buộc chặt.

Khả năng chống ăn mòn: hợp kim nhôm có khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt là hợp kim nhôm A5056 H34 thích hợp sử dụng trong môi trường ẩm ướt, độ ẩm cao hoặc môi trường ăn mòn, do đó được sử dụng rộng rãi trong ngành hàng không vũ trụ, ô tô và kỹ thuật hàng hải.

Trọng lượng nhẹ: nhôm là kim loại nhẹ so với các vật liệu như thép A5056 H34 có mật độ thấp hơn, giúp giảm trọng lượng của toàn bộ cấu trúc.

Dễ gia công: A5056 H34 dễ gia công và tạo hình, do đó nhà sản xuất có thể sản xuất nhiều kích thước và hình dạng khác nhau tùy theo nhu cầu cụ thể.

Khả năng hàn: Hợp kim nhôm A5056 H34 có khả năng hàn tốt và có thể hàn với các hợp kim nhôm khác hoặc cùng vật liệu, do đó mang lại tính linh hoạt cao hơn trong thiết kế.

Phù hợp với môi trường nhiệt độ cao: Hợp kim nhôm A5056 H34 có thể duy trì các tính chất của nó ở nhiệt độ tương đối cao, do đó cường độ của mối nối đinh tán sẽ không bị giảm đáng kể trong một số môi trường làm việc ở nhiệt độ cao.

Thành Phần Hoá Học Nhôm Tấm Hợp Kim A5056 H34

=> Nhôm ( Al ): 92,9 - 95,4%

=> Crom ( Cr ): 0,05 - 0,20%

=> Đồng ( Cu ): ≤ 0,1%

=> Sắt ( Fe ): ≤ 0,4%

=> Magie ( Mg ): 4,5 - 5,6%

=> Mangan ( Mn): 0,05 - 0,2%

=> Silic ( Si ): ≤ 0,3%

=> Kẽm ( Zn ): ≤ 0,1%

=> Tổng Hợp: ≤ 0.15%

Cơ Lý Kỹ Thuật Nhôm Tấm Hợp Kim A5056 H34

=> Độ Cứng Brinell: 65 HB

=> Độ Cứng Vicker: 88 HB

=> Độ Cứng Knoop: 75 HB

=> Độ Bền Kéo Tối Đa: 290 Mpa ( 42000 Psi )

- Ở nhiệt độ 371℃ Độ Bền Kéo 41,0 Mpa

- Ở nhiệt độ 316℃ Độ Bền Kéo 76,0 Mpa

- Ở nhiệt độ 260℃ Độ Bền Kéo 110 Mpa

- Ở nhiệt độ 204℃ Độ Bền Kéo 152 Mpa

- Ở nhiệt độ 149℃ Độ Bền Kéo 240 Mpa

- Ở nhiệt độ 24℃ Độ Bền Kéo 290 Mpa

=> Độ Bền Kéo: 152 MPa ( 22000 Psi )

=> Độ Giãn Dài Khi Đứt

- Ở nhiệt độ 24℃ Độ Giãn Dài Khi Đứt 35%

- Ở nhiệt độ 149℃ Độ Giãn Dài Khi Đứt 55%

- Ở nhiệt độ 204℃ Độ Giãn Dài Khi Đứt 65%

- Ở nhiệt độ 260℃ Độ Giãn Dài Khi Đứt 80%

- Ở nhiệt độ 316℃ Độ Giãn Dài Khi Đứt 100%

- Ở nhiệt độ 371℃ Độ Giãn Dài Khi Đứt 130%

=> Môdun Đàn Hồi: 71 GPa ( 10300 Ksi )

=> Tỷ lệ Poisson: 0,33

=> Độ Bền Mỏi: 138 Mpa ( 20000 Psi )

=> Mô Đun Cắt: 25,9 GPa 

=> Sức Mạnh Cắt: 179 MPa ( 26000 Psi )

Tính Chất Nhiệt Nhôm Tấm Hơp Kim A5056 H3

=> Nhiệt Dung Riêng: 0,904 J/g-°C

=> Độ Dẫn Nhiệt: 117 W/mK

=> Điểm Nóng Chảy: 568,3 - 638 °C

=> Rắn: 568,3°C

=> Lỏng: 638°C

So Sánh Nhôm Tấm Hợp Kim A5052 Và A5056

Trong thế giới hợp kim nhôm, việc lựa chọn đúng vật liệu cho dự án của bạn có thể tạo nên sự khác biệt. Cho dù bạn là kỹ sư, nhà sản xuất hay nhà nghiên cứu, việc hiểu được sắc thái giữa các cấp độ khác nhau là rất quan trọng. Trong số vô số các lựa chọn, Nhôm A5052 và A5056 nổi bật với các đặc tính độc đáo và ứng dụng đa dạng. Nhưng làm thế nào để bạn xác định được loại nào phù hợp nhất với nhu cầu của mình?

Trong bài viết này chúng ta sẽ đi sâu vào các đặc điểm riêng biệt của hai hợp kim phổ biến này. Từ thành phần hóa họctính chất cơ học cho đến tính phù hợp của chúng đối với nhiều ứng dụng khác nhau, chúng tôi sẽ cung cấp một bản so sánh toàn diện giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt. Bạn sẽ khám phá hiệu suất của từng hợp kim về khả năng hàn, khả năng tạo hình và khả năng chống ăn mòn, cũng như chi phí và tính khả dụng của chúng trên thị trường. Cuối cùng, bạn sẽ hiểu rõ về những điểm khác biệt chính giữa Nhôm A5052 và  A5056, cho phép bạn lựa chọn vật liệu lý tưởng cho các yêu cầu cụ thể của mình. Vì vậy hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về những điểm khác biệt giữa hai hợp kim này.

Thành phần và tính chất so sánh nhôm A5052 và nhôm A5056

Nhôm A5052 và Nhôm A5056 là hai hợp kim nhôm phổ biến mỗi loại có thành phần hóa học và tính chất cơ học riêng. Hướng dẫn này so sánh các đặc điểm chính của chúng.

=> Thành Phần Hoá Học

Nhôm A5052 chủ yếu bao gồm nhôm và magiê với hàm lượng điển hình là 2,2% – 2,8% magiê và một lượng nhỏ crom, đồng, sắt, mangan, silic và kẽm.

Nhôm A5056 chứa nhiều magiê hơn A5052, với 4,5% – 5,6% magiê. Nó cũng bao gồm crom, đồng, sắt, mangan, silic và kẽm với số lượng nhỏ hơn.

Tính chất cơ học

=> Độ bền kéo

Độ bền kéo khác nhau đối với mỗi hợp kim. Nhôm A5052 dao động từ 195 MPa đến 290 MPa, tùy thuộc vào điều kiện tôi luyện. Nhôm 5056, với hàm lượng magiê cao hơn, thường có độ bền kéo vượt trội cao hơn 310MPa ~ 390MPa.

=> Độ giãn dài

Nhôm A5052 có độ giãn dài khi đứt từ 7% đến 27% cho thấy độ dẻo tốt. Mặc dù các giá trị cụ thể của Nhôm A5056 ít chi tiết hơn nhưng nó được biết đến với khả năng định hình tuyệt vời khiến nó trở nên lý tưởng cho các dạng dây và các ứng dụng tương tự.

=> Chống ăn mòn

Cả nhôm A5052 và A5056 đều có khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt là trong môi trường biển. Hàm lượng magiê cao hơn trong A5056 có thể tăng cường khả năng chống ăn mòn trong một số điều kiện nhất định.

=> Khả năng định hình và khả năng gia công

Nhôm A5052 được biết đến với khả năng định hình và gia công tuyệt vời khiến nó trở nên lý tưởng cho các hình dạng phức tạp và các hoạt động định hình rộng rãi. Nhôm A5056 mặc dù kém dẻo hơn một chút do hàm lượng magiê cao hơn, nhưng vẫn rất phù hợp cho các quy trình gia công nguội.

So Sánh Ứng Dụng Nhôm A5052 Và A5056

Công dụng phổ biến của nhôm A5052

Nhôm A5052 nổi tiếng vì khả năng gia công tuyệt vời, khả năng chống ăn mòn và độ bền vừa phải, lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau trong nhiều ngành công nghiệp.

=> Cấu trúc biển

Nhôm A5052 được sử dụng rộng rãi trong môi trường biển do khả năng chống ăn mòn nước mặn đặc biệt. Nhôm A5052 thường được sử dụng trong chế tạo vỏ tàu, phần cứng hàng hải và nhiều thành phần khác chịu được điều kiện khắc nghiệt của nước biển.

=> Bình nhiên liệu và các bộ phận máy bay

Khả năng chống nhiên liệu và dầu của nó làm cho nó hoàn hảo cho các thùng nhiên liệu máy bay, đường ống dầu và các thành phần liên quan. Độ bền và khả năng chống ăn mòn của nó đảm bảo hiệu suất lâu dài trong các ứng dụng hàng không vũ trụ đòi hỏi khắt khe.

=> Thiết bị và đồ nấu nướng

Do khả năng gia công và định hình tuyệt vời, Nhôm A5052 được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị gia dụng và đồ nấu nướng, chẳng hạn như tủ lạnh, máy rửa chén, nồi và chảo.

=> Bao bì và Điện tử

Tính chất không độc hại và khả năng chống ăn mòn của nhôm A5052 làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng đóng gói, bao gồm cả hộp đựng thực phẩm và đồ uống. Khả năng định hình và tính chất nhẹ của nó cũng có lợi cho việc sản xuất vỏ và linh kiện điện tử.

Công dụng phổ biến của nhôm A5056

Nhôm A5056 được đánh giá cao vì có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời đặc biệt là trong môi trường khắc nghiệt phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất mạnh mẽ.

=> Ngành hàng không vũ trụ

Trong ngành hàng không vũ trụ Nhôm A5056 thường được sử dụng trong chế tạo cánh máy bay, thân máy bay và các thành phần cấu trúc khác. Độ bền và độ cứng cao của nó góp phần vào tính toàn vẹn và an toàn của các cấu trúc máy bay.

=> Môi trường biển và hóa chất

Nhôm A5056 được ưa chuộng trong môi trường biển và hóa chất vì khả năng chống nước biển và hơi muối vượt trội. Nhôm A5056 thường được sử dụng trong phần cứng hàng hải, bể chứa hóa chất và thiết bị tiếp xúc với chất ăn mòn.

=> Đầu lạnh và dạng dây

Khả năng định hình tuyệt vời và độ bền cao của hợp kim làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng cán nguội trong đó khả năng chịu được biến dạng đáng kể mà không mất độ bền là rất quan trọng. Nó được sử dụng để sản xuất các dạng dây, chốt bản lề và chốt.

Sự khác biệt chính trong các ứng dụng

Sức mạnh và khả năng định hình

Nhôm A5056 thường có độ bền cao hơn so với A5052 khiến nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng cần tính toàn vẹn về cấu trúc cao hơn, như các thành phần hàng không vũ trụ và phần cứng hàng hải. Ngược lại nhôm A5052 được ưa chuộng vì khả năng định hình và khả năng gia công vượt trội khiến nó trở nên hoàn hảo cho công việc kim loại tấm thiết bị và bao bì.

Chống ăn mòn

Trong khi cả hai hợp kim đều có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, hàm lượng magiê cao hơn của Nhôm A5056 làm tăng khả năng chống nước mặn và các môi trường ăn mòn khác. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn tốt hơn cho các ứng dụng hàng hải và hóa chất, nơi thường xuyên tiếp xúc với điều kiện khắc nghiệt.

Hàn

Nhôm A5052 dễ hàn hơn do có điểm nóng chảy thấp hơn và khả năng hàn tốt hơn, do đó phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi phải hàn nhiều, chẳng hạn như bình nhiên liệu và các thành phần kết cấu. Ngược lại nhôm A5056 đòi hỏi các kỹ thuật và thiết bị hàn chuyên dụng hơn điều này rất quan trọng đối với việc lập kế hoạch dự án.

Chi phí và tính khả dụng

Nhôm A5052 thường rẻ hơn và dễ mua hơn A5056, khiến nó trở thành lựa chọn tiết kiệm chi phí cho nhiều ứng dụng. Tính khả dụng này có thể ảnh hưởng đến các quyết định về dự án đặc biệt là khi ngân sách và việc mua sắm vật liệu là rất quan trọng.

Chế Tạo Và Hàn

=> Khả năng định hình và khả năng gia công

Nhôm A5052 nổi tiếng với khả năng định hình và gia công tuyệt vời. Nó có thể dễ dàng uốn cong kéo và định hình thành các hình dạng phức tạp. Tính linh hoạt của hợp kim này khiến nó trở thành lựa chọn ưu tiên cho các ứng dụng đòi hỏi các hoạt động định hình rộng rãi, chẳng hạn như gia công kim loại tấm thiết bị và đồ nấu nướng. Bề mặt nhẵn mịn của Nhôm A5052 cũng làm tăng tính thẩm mỹ khiến nó phù hợp với các thành phần dễ thấy.

Nhôm A5056 mặc dù vẫn có thể định hình nhưng khó gia công hơn so với A5052 do độ bền cao hơn. Hợp kim này đòi hỏi nhiều kỹ thuật và công cụ chuyên dụng hơn để đạt được hình dạng và hình thức mong muốn. Hàm lượng magiê cao hơn trong A5056 làm tăng độ bền của nó có thể khiến các quy trình như uốn và kéo trở nên khó khăn hơn. Tuy nhiên nó vẫn là lựa chọn tốt cho các ứng dụng cần độ bền cao hơn chẳng hạn như trong môi trường hàng không vũ trụ và hàng hải.

Đặc điểm hàn

=> Khả năng hàn của nhôm A5052

Nhôm A5052 được biết đến với khả năng hàn tuyệt vời. Nó có thể được nối bằng các kỹ thuật thông thường như hàn TIG và MIG. Điểm nóng chảy thấp của A5052 tạo điều kiện cho việc nối dễ dàng và hàm lượng magiê thấp làm giảm nguy cơ nứt trong quá trình hàn. Sử dụng kim loại phụ như A5356 hoặc A4043 để có kết quả tốt nhất nhằm ngăn ngừa khuyết tật mối hàn và đảm bảo mối nối chắc chắn.

=> Khả năng hàn của nhôm A5056

Hàn nhôm A5056 có nhiều thách thức hơn do độ bền và độ cứng cao hơn. Hợp kim này đòi hỏi các kỹ thuật và thiết bị chuyên dụng. Mặc dù có thể hàn A5056 nhưng quy trình này phức tạp hơn và có thể cần thêm các cân nhắc, chẳng hạn như xử lý trước và sau khi hàn để ngăn ngừa nứt và duy trì tính toàn vẹn của mối hàn. Việc lựa chọn kim loại phụ phù hợp là rất quan trọng để đạt được mối hàn thành công với A5056.

Kỹ thuật chế tạo

=> Kỹ thuật cho nhôm A5052

Nhôm A5052 có thể được chế tạo bằng nhiều kỹ thuật khác nhau, bao gồm:

=> Làm nguội : Các quy trình như cán, uốn và dập rất dễ dàng với hợp kim mềm dẻo này.

=> Làm việc nóng : Mặc dù ít phổ biến hơn, các quy trình làm việc nóng có thể được áp dụng cho A5052, thường ở nhiệt độ từ 400°F đến 500°F (204°C đến 260°C).

=> Gia công : Nhôm A5052 có thể được gia công bằng các kỹ thuật tiêu chuẩn, mặc dù nó mềm hơn so với một số hợp kim khác, điều này có thể ảnh hưởng đến độ mài mòn của dụng cụ.

=> Kỹ thuật cho nhôm A5056

Việc chế tạo Nhôm A5056 đòi hỏi những kỹ thuật mạnh mẽ hơn do có độ bền cao hơn:

=> Gia công nguội và nóng : Tương tự như A5052 nhưng có thể cần nhiều lực hơn và thiết bị chuyên dụng hơn để đạt được hình dạng mong muốn. Gia công nóng thường được thực hiện ở nhiệt độ tương tự như nhiệt độ được sử dụng cho A5052, nhưng độ bền cao hơn của A5056 có thể đòi hỏi phải kiểm soát chính xác hơn.

=> Gia công : Độ cứng tăng của thép A5056 có thể dẫn đến mài mòn dụng cụ nhiều hơn do đó quy trình gia công cần tính đến điều này bằng các thông số cắt và dụng cụ thích hợp.

Những Cân Nhắc Khi Sử Dụng Nhôm Tấm Hợp Kim A5052 Và A5056

Nhôm A5052 

=> Hàn: Mặc dù nhìn chung dễ hàn nhưng phải cẩn thận sử dụng đúng kim loại hàn để tránh nứt.

=> Hoàn Thiệt Bề Mặt: Để duy trì độ hoàn thiện mịn màng, chất lượng cao có thể cần phải xử lý bề mặt bổ sung.

Nhôm A5056

=> Hàn: Phức tạp hơn và đòi hỏi kỹ thuật chuyên môn để tránh hư hỏng.

=> Tạo Hình: Độ bền cao hơn khiến việc tạo hình trở nên khó khăn hơn, đòi hỏi phải có thiết bị chuyên dụng.

=> Mài Mòn Dụng Cụ: Độ cứng của nhôm A5056 có thể gây ra tình trạng mài mòn dụng cụ nhiều hơn trong quá trình gia công.

Tóm lại, việc lựa chọn giữa Nhôm A5052 và A5056 để chế tạo và hàn phụ thuộc vào các yêu cầu cụ thể của dự án, bao gồm độ bền mong muốn, khả năng tạo hình dễ dàng và độ phức tạp khi hàn.

Chi Phí Và Tính Khả Dụng

So sánh chi phí và tính khả dụng nhôm A5052 so với nhôm A5056

Khi so sánh Nhôm A5052 và Nhôm A5056, điều quan trọng là phải xem xét cả chi phí và tính khả dụng. Sau đây là cái nhìn chi tiết về sự khác biệt giữa hai hợp kim này.

=> So sánh chi phí

Nhôm A5052 thường có giá cả phải chăng hơn. Ngược lại nhôm A5056 đắt hơn do hàm lượng magiê cao hơn và các đặc tính chuyên biệt. Mức giá cao này thường được biện minh bởi các đặc tính cơ học vượt trội và khả năng chống ăn mòn tăng lên, những yếu tố cần thiết cho các ứng dụng có độ bền cao.

=> Khả dụng

Nhôm A5052 có sẵn rộng rãi và được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, giúp dễ dàng tìm nguồn cung ứng. Việc sử dụng rộng rãi trong các ngành hàng hải, ô tô và đóng gói đảm bảo chuỗi cung ứng mạnh mẽ. Tính khả dụng cao của A5052 cũng góp phần làm giảm chi phí vì quy mô kinh tế phát huy tác dụng.

Tuy nhiên nhôm A5056 ít phổ biến hơn và chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng có độ bền cao, chẳng hạn như ngành hàng không vũ trụ và hóa chất. Bản chất chuyên biệt này hạn chế tính khả dụng chung của nó khiến nó khó tìm hơn và có khả năng ảnh hưởng đến thời gian và chi phí của dự án.

Báo Giá Nhôm Tấm Hợp Kim A5056 H34

Vui lòng liên hệ thông tin bên dưới để có giá chính xác nhất theo yêu cầu của quý khách

LÝ DO NÊN CHỌN VÀ MUA NHÔM TẤM HỢP KIM A5056 H34 TẠI KHAI MINH METAL

- Giá cạnh tranh
- Sản xuất, Gia công theo kích thước, yêu cầu, dung sai nhỏ
- Cung cấp đầy đủ chứng chỉ chất lượng, chứng chỉ xuất xứ hàng hóa
- Vận chuyển toàn quốc siêu tốc
- Có nhân viên tư vấn tậm tâm, chuyên sâu, đáp ứng từng nhu cầu đặc biệt của quý khách
- Thủ tục mua bán đơn giản, phương thức thanh toán thuận tiện
- Đổi, trả nếu hàng không đạt yêu cầu như cam kết

ĐC: Số 390 Lô P, KDC Địa ốc, Tổ 5 Khu phố Thiên Bình, Phường Tam Phước, TP. Biên Hòa, Đồng Nai
LIÊN HỆ CỬA HÀNG GẦN BẠN NHẤT TẠI ĐÂY: HỆ THỐNG CỬA HÀNG JACO 
Email:  dropmall.vn@gmail.com
Website : https://jaco.vn - https://dropmall.vn
Facebook: https://www.facebook.com/khaiminhcitisteel

Mua Nhôm Tấm Hợp Kim A5056 H34 ở đâu?

Phía Nam: Chúng tôi giao hàng miễn phí tại Khu vực nội thành TP. HCM.

Miền trung: Chúng tôi giao hàng theo đường bưu điện hoặc gửi Công ty vận chuyển, Chuyển phát.

Miền Bắc: Chúng tôi giao hàng miễn phí Tại Ga Giát Bát Hà Nội, Quý khách hàng đến nhận tại Ga Hoặc trả thêm phí Vận chuyển từ Ga đến Kho, Nhà xưởng của quý khách hàng (Chúng tôi hỗ trợ điều xe giao hàng tận nơi)

Sản phẩm cùng loại

-9%

Nhôm Tấm Hợp Kim A6061 - T4 China Trung Quốc

Giá ncc: 165.800đ

Giá gốc: 182.500đ

Giá sỉ: 162.800đ / 500 SP

Hoa hồng: 2.000đ

Kho hàng: Đồng Nai

-9%

Nhôm Tấm Hợp Kim A6061 China Trung Quốc

Giá ncc: 165.800đ

Giá gốc: 182.500đ

Giá sỉ: 162.800đ / 500 SP

Hoa hồng: 2.000đ

Kho hàng: Đồng Nai

-9%

Nhôm Tấm Hợp Kim A6063 - T5 China Trung Quốc

Giá ncc: 165.800đ

Giá gốc: 182.500đ

Giá sỉ: 162.800đ / 500 SP

Hoa hồng: 2.000đ

Kho hàng: Đồng Nai

-9%

Nhôm Tấm Hợp Kim A6063 China Trung Quốc

Giá ncc: 165.800đ

Giá gốc: 182.500đ

Giá sỉ: 162.800đ / 500 SP

Hoa hồng: 2.000đ

Kho hàng: Đồng Nai

-0%

Nhôm Tấm Hợp Kim A5083 H32 China Trung Quốc

Giá ncc: Thỏa thuận

Giá gốc: Thỏa thuận

Giá sỉ: Thỏa thuận / 500 SP

Hoa hồng: 2.000đ

Kho hàng: Đồng Nai

-0%

Nhôm Tấm Hợp Kim A5083 H111 China Trung Quốc

Giá ncc: Thỏa thuận

Giá gốc: Thỏa thuận

Giá sỉ: Thỏa thuận / 500 SP

Hoa hồng: 2.000đ

Kho hàng: Đồng Nai

Sản phẩm đã xem

-9%

Nhôm Tấm Hợp Kim A5056 H34 China Trung Quốc

Giá: 168.500đ

Giá gốc: 185.500đ

Giá sỉ: 165.000đ / 0 SP

Hoa hồng: 2.000đ

Kho hàng: Đồng Nai

Quan tâm nhiều nhất

-9%

Nhôm tấm 2024 - T351 China Trung Quốc

Giá: 205.000đ

Giá gốc: 225.500đ

Giá sỉ: 201.000đ / 300 SP

Hoa hồng: 3.000đ

Kho hàng: Đồng Nai

-9%

Nhôm ống đúc hợp kim A6082 - T6

Giá: 200.000đ

Giá gốc: 220.000đ

Giá sỉ: 200.000đ / 500 SP

Hoa hồng: 3.000đ

Kho hàng: Đồng Nai

-9%

Nhôm tấm hợp kim A5052 H34 (1/2H) độ cứng H34 - 1/2H China Trung Quốc

Giá: 115.000đ

Giá gốc: 126.500đ

Giá sỉ: 112.700đ / 500 SP

Hoa hồng: 2.000đ

Kho hàng: Đồng Nai

-9%

Nhôm Hợp Kim Vuông Đặc A6061 - T6 China Trung Quốc

Giá: 165.800đ

Giá gốc: 182.500đ

Giá sỉ: 162.500đ / 500 SP

Hoa hồng: 2.000đ

Kho hàng: Đồng Nai

-9%

Nhôm Hợp Kim Tròn Đặc A6061 - T6 China Trung Quốc

Giá: 148.500đ

Giá gốc: 163.500đ

Giá sỉ: 146.000đ / 500 SP

Hoa hồng: 200đ

Kho hàng: Đồng Nai

-9%

Nhôm Hợp Kim Tròn Đặc A7075 - T6 China Trung Quốc

Giá: 155.600đ

Giá gốc: 171.600đ

Giá sỉ: 152.600đ / 500 SP

Hoa hồng: 2.000đ

Kho hàng: Đồng Nai

-9%

Nhôm Tấm Hợp Kim A6061 - T6 China Trung Quốc

Giá: 155.000đ

Giá gốc: 170.500đ

Giá sỉ: 152.000đ / 500 SP

Hoa hồng: 2.000đ

Kho hàng: Đồng Nai

-9%

Nhôm Tấm Hợp Kim A6063 - T6 China Trung Quốc

Giá: 165.800đ

Giá gốc: 182.500đ

Giá sỉ: 162.500đ / 500 SP

Hoa hồng: 2.000đ

Kho hàng: Đồng Nai

-9%

Nhôm Tấm Hợp Kim A6082 - T6 China Trung Quốc

Giá: 165.800đ

Giá gốc: 182.600đ

Giá sỉ: 162.600đ / 500 SP

Hoa hồng: 2.000đ

Kho hàng: Đồng Nai

-9%

Nhôm Tấm Hợp Kim A7075 China Trung Quốc

Giá: 185.600đ

Giá gốc: 204.500đ

Giá sỉ: 182.800đ / 500 SP

Hoa hồng: Thỏa thuận

Kho hàng: Đồng Nai

Tổng đài tư vấn

Hotline 1:  0388 785 222
Hotline 2:  0911 966 366

Giờ làm việc:

+ Thứ 2 - 6 : 8h00 - 20h00
+ Thứ 7  : 8h00 - 15h00
+ CN & Lễ : 8h00 - 15h00

            POWER BY

       

Kết nối với chúng tôi

JALU - DROPSHIPPING
 
 
   
 
ĐỐI TÁC VẬN CHUYỂN

© 2015 - 2025 Bản quyền của KHAI MINH METAL