Hoặc
-9%

Nhôm Vuông Đặc Hợp kim A5056 H34 China Trung Quốc

Sản phẩm chất lượng cao

Đơn giá: 165.800đ       -       Còn 0,500 KG

Giá gốc
182.500đ
Giá sỉ
162.500đ / 500 pcs
Hoa hồng
2.000đ / 1 pcs
Kho hàng
Đồng Nai

Nhập kích thước:

   

Hỗ trợ các ngày trong tuần từ Thứ 2 đến thứ 7 - Từ 8h00 đến 20h00

Mô tả sản phẩm

Mô Tả Nhôm Vuông Đặc Hợp Kim A5056 H34

Hợp kim nhôm A5056 là loại vật liệu có thành phần chính là magie 4,5 ~ 5,6% với độ bền cao. Nó rất nhạy cảm với nhiệt độ cao từ 200°C trở lên, và có thể mất một số sức mạnh của nó. Do nhôm A5056 H34 có độ bền cao và khả năng định dạng tuyệt vời nên có thể ứng dụng trong nhiều lĩnh vực. Cụ thể như ứng dụng tiêu đề lạnh, các dạng dây và chân bản lề. Nhôm A5056 H34 là nhôm A5056 ở nhiệt độ H34. Để đạt được nhiệt độ này, kim loại được tôi cứng bằng biến dạng, sau đó được ổn định, đến độ bền gần bằng giữa ủ (O) và cứng hoàn toàn (H38). Nó có độ dẻo thấp thứ hai so với các biến thể khác của nhôm A5056. Hợp kim này có khả năng gia công tốt, chống ăn mòn rất tốt, độ bền mỏi cao, khả năng hàn và độ bền vừa phải. Điều này dẫn đến việc sử dụng nó trong các đường dẫn nhiên liệu/dầu máy bay, thùng nhiên liệu, các khu vực vận chuyển khác, gia công kim loại tấm, thiết bị và đèn chiếu sáng, dây điện và đinh tán.

Nhôm vuông đặc hợp kim A5056 H34 China Trung Quốc

Đặc Điểm Nhôm Vuông Đặc Hợp Kim A5056 H34

Thành phần của Hợp kim nhôm A5056 H34 ảnh hưởng đến độ bền, khả năng chống ăn mòn và khả năng gia công của nó:

=> Độ bền và độ cứng: Hàm lượng magiê làm tăng đáng kể độ bền kéo và độ cứng của hợp kim, khiến nó phù hợp cho các ứng dụng chịu ứng suất cao.

=> Khả năng chống ăn mòn: Sự hiện diện của crom và mangan làm tăng khả năng chống ăn mòn của hợp kim, đặc biệt là trong môi trường biển.

=> Tính gia công: Thành phần cân bằng cho phép tạo hình và gia công tuyệt vời, tạo điều kiện thuận lợi cho việc sử dụng trong nhiều quy trình sản xuất khác nhau.

Khả năng chống ăn mòn trong môi trường cụ thể

Môi trường biển và ven biển

Một trong những ưu điểm chính của Hợp kim nhôm A5056 H34 là khả năng chống nước biển và hơi muối đặc biệt, khiến nó đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng hàng hải và ven biển. Khả năng chống rỗ và ăn mòn khe hở của hợp kim trong những môi trường này đảm bảo độ bền và độ tin cậy trong các cấu trúc và thành phần hàng hải.

Không khí công nghiệp

Trong môi trường công nghiệp, Hợp kim nhôm A5056 H34 vẫn giữ được tính toàn vẹn của nó mặc dù tiếp xúc với chất ô nhiễm và hóa chất. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn ưu tiên cho các thiết bị và thành phần công nghiệp.

Nước ngọt và axit hữu cơ

Hợp kim nhôm A5056 H34 cũng thể hiện khả năng chống ăn mòn tốt trong nước ngọt trung tính và một loạt các axit hữu cơ, mở rộng khả năng sử dụng sang các ứng dụng như xử lý nước và xử lý hóa chất.

Thành Phần Hoá Học Nhôm Vuông Đặc Hợp Kim A5056 H34

Hợp kim nhôm A5056 H34 là hợp kim nhôm rèn được biết đến với hàm lượng magiê cao, giúp tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn. Sự kết hợp cụ thể này cải thiện các đặc tính cơ học, khả năng chống ăn mòn và hiệu suất tổng thể của nó trong nhiều ứng dụng khác nhau.

Các yếu tố chính và tỷ lệ phần trăm của chúng

Thành phần của Hợp kim nhôm A5056 H34 bao gồm một số nguyên tố chính, mỗi nguyên tố góp phần tạo nên đặc tính của hợp kim:

=> Nhôm (Al): Nhôm chiếm 93 đến 95,4% hợp kim, có đặc tính nhẹ và chống ăn mòn.

=> Magiê (Mg): Magiê chiếm 4,5 đến 5,6% hợp kim, làm tăng đáng kể độ bền và khả năng gia công của hợp kim.

=> Sắt (Fe): Sắt có mặt với hàm lượng nhỏ lên đến 0,4%, ảnh hưởng đến tính chất cơ học và khả năng gia công của hợp kim.

=> Silic (Si): Silic lên đến 0,3% cải thiện độ bền và khả năng đúc của hợp kim.

=> Mangan (Mn): Mangan 0,05 đến 0,2% góp phần tạo nên độ bền và độ cứng của hợp kim.

=> Crom (Cr): Crom 0,05 đến 0,2% tăng cường khả năng chống ăn mòn và độ ổn định.

=> Đồng (Cu) và Kẽm (Zn): Đồng và kẽm, mỗi loại lên tới 0,1%, làm tăng độ bền của hợp kim.

=> Các nguyên tố khác: Mỗi nguyên tố khác được giới hạn ở mức tối đa là 0,05%, tổng các nguyên tố khác không vượt quá 0,15%.

Tiêu Chuẩn Nhôm Vuông Đặc Hợp Kim A5056 H34

Hợp kim nhôm A5056 H34 được công nhận theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế khác nhau, đảm bảo đáp ứng các yêu cầu cụ thể của khu vực hoặc ứng dụng:

=> ASTM B209: Được sử dụng tại Hoa Kỳ, tiêu chuẩn này đảm bảo tính phù hợp của hợp kim cho các ứng dụng kết cấu và công nghiệp.

=> EN AW-5056: Phổ biến ở Châu Âu, tiêu chuẩn này liên kết chặt chẽ với các tiêu chuẩn quốc tế khác nhưng có thể có một số thay đổi nhỏ để tuân thủ các quy định của Châu Âu.

=> UNS A95056: Hệ thống đánh số thống nhất chuẩn hóa và xác định các hợp kim trên nhiều ngành công nghiệp và khu vực khác nhau, đảm bảo tính nhất quán về đặc tính và hiệu suất của vật liệu.

Tính Chất Cơ Học Nhôm Vuông Đặc Hợp Kim A5056 H34

=> Tính chất kéo

Hợp kim nhôm A5056 H34 được biết đến với các đặc tính chịu kéo ấn tượng, khiến nó trở nên lý tưởng cho nhiều mục đích sử dụng công nghiệp khác nhau. Độ bền kéo cực đại (UTS) của nhôm A5056 H34 nằm trong khoảng từ 290 đến 390 MPa, trong khi độ bền chảy của nó, biểu thị ứng suất mà nó bắt đầu biến dạng dẻo, nằm trong khoảng từ 150 đến 310 MPa. Các giá trị này cho thấy khả năng chịu được ứng suất đáng kể của hợp kim trước khi bị gãy hoặc biến dạng.

=> Tính chất đàn hồi và cắt

Mô đun đàn hồi (Young) của Hợp kim nhôm A5056 H34 là 67 GPa (9,8 x 10^6 psi), cho thấy độ cứng và khả năng chống biến dạng đàn hồi dưới tải. Mô đun cắt của nó là 25 GPa (3,7 x 10^6 psi) và cường độ cắt của nó nằm trong khoảng từ 170 đến 240 MPa (25 đến 34 ksi), cho thấy khả năng chống lại lực cắt của nó.

=> Độ dẻo và độ mỏi

Hợp kim nhôm A5056 H34 có độ dẻo cao, với độ giãn dài khi đứt từ 6,9% đến 31%, cho phép tạo thành các hình dạng phức tạp mà không bị nứt. Độ bền mỏi của nó từ 180 đến 200 MPa (20 đến 28 ksi), rất quan trọng đối với các ứng dụng chịu ứng suất lặp lại.

Tính chất nhiệt nhôm vuông đặc A5056 H34

Hợp kim nhôm A5056 H34 nóng chảy ở nhiệt độ từ 570°C đến 630°C với phạm vi chính xác bị ảnh hưởng bởi các nguyên tố hợp kim của nó, đặc biệt là magiê. Phạm vi nóng chảy này rất quan trọng đối với các quy trình hàn và đúc, trong đó cần kiểm soát nhiệt độ chính xác để tránh khuyết tật và đảm bảo tính toàn vẹn của cấu trúc.

=> Nhiệt dung riêng: Hợp kim nhôm A5056 H34 là khoảng 910 J/kg-K. Tính chất này rất cần thiết cho các ứng dụng liên quan đến trao đổi nhiệt và chu trình nhiệt, vì nó ảnh hưởng đến khả năng lưu trữ và truyền nhiệt của vật liệu.

=> Độ dẫn nhiệt cao: Hợp kim nhôm vuông có độ dẫn nhiệt cao khoảng 130 W/mK hợp kim nhôm A5056 H34 lý tưởng cho các ứng dụng cần tản nhiệt hiệu quả. Điều này làm cho nó phù hợp để sử dụng trong bộ trao đổi nhiệt, bộ tản nhiệt và linh kiện điện tử, giúp duy trì nhiệt độ hoạt động tối ưu và ngăn ngừa quá nhiệt.

=> Hệ số giãn nở nhiệt: Hợp kim vuông A5056 H34 là 24 µm/mK. Hệ số này đo mức độ vật liệu giãn nở khi được nung nóng, một yếu tố quan trọng đối với các ứng dụng có sự thay đổi nhiệt độ đáng kể để đảm bảo độ ổn định về kích thước và tránh hỏng hóc về cấu trúc do ứng suất nhiệt.

Hợp kim nhôm A5056 H34 vẫn giữ được các đặc tính cơ học tốt ở nhiệt độ thấp, khiến nó phù hợp với các ứng dụng đông lạnh. Tuy nhiên, nó bắt đầu mất độ bền ở nhiệt độ cao, đặc biệt là trên 200°C. Cần cân nhắc đến hạn chế này đối với các ứng dụng tiếp xúc lâu với nhiệt, chẳng hạn như trong các nhà máy điện và các quy trình công nghiệp nhiệt độ cao.

Hiểu được các tính chất nhiệt này là điều cần thiết để lựa chọn Hợp kim nhôm A5056 H34 trong các ứng dụng liên quan đến trao đổi nhiệt, thay đổi nhiệt độ hoặc chu trình nhiệt, đảm bảo độ tin cậy và hiệu suất trong nhiều điều kiện khác nhau.

Tính chất điện nhôm vuông hợp kim A5056 H34

Hợp kim nhôm A5056 H34 được biết đến với độ dẫn điện tuyệt vời, khiến nó trở nên lý tưởng cho nhiều ứng dụng điện và điện tử. Mặc dù giá trị độ dẫn điện chính xác không phải lúc nào cũng được chỉ định, nhưng Hợp kim nhôm A5056 H34 thường được biết đến là hoạt động tốt trong các ứng dụng cần độ dẫn điện tốt. Trong điều kiện tôi luyện H34, hợp kim nhôm A5056 H34 có độ dẫn điện 29 % IACS ~ 99 % IACS cho thấy khả năng dẫn điện của nó.

Ứng dụng nhôm vuông A5056 H34 trong hệ thống điện

Nhờ các đặc tính điện tuyệt vời hợp kim nhôm A5056 H34 được sử dụng trong nhiều ứng dụng điện và điện tử khác nhau chẳng hạn như dây dẫn điệ đầu nối điện và thanh cái. Các ứng dụng này được hưởng lợi từ khả năng dẫn điện hiệu quả của hợp kim trong khi vẫn duy trì tính toàn vẹn của cấu trúc.

Ứng dụng công nghiệp của hợp kim nhôm A5056 H34

Hợp kim nhôm A5056 H34 nổi tiếng với độ bền cao khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và khả năng định hình tốt. Những đặc tính này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp.

Ngành Hàng hải và Hàng không vũ trụ

Trong ngành hàng hải và hàng không vũ trụ, nhôm A5056 H34 được đánh giá cao vì độ bền và khả năng chống chịu với môi trường khắc nghiệt.

=> Thuyền và đóng tàu : Được sử dụng cho các thành phần kết cấu, thân tàu và boong tàu.

=> Phụ kiện hàng hải : Thích hợp để sản xuất chốt, lan can và phụ kiện.

=> Các bộ phận của máy bay : Được sử dụng trong khung thân máy bay, vỏ cánh và bề mặt điều khiển.

=> Đinh tán hàng không vũ trụ : Thường được sử dụng trong đinh tán và bu lông để đảm bảo lắp ráp an toàn.

=> Tóm tắt : Hợp kim nhôm A5056 H34 được sử dụng rộng rãi trong ngành hàng hải và hàng không vũ trụ do có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn, rất lý tưởng cho các ứng dụng kết cấu và ốc vít.

Kỹ thuật và xây dựng

Nhôm A5056 H34 được sử dụng rộng rãi trong kỹ thuật và xây dựng vì độ bền và chắc chắn của nó.

=> Thành phần cấu trúc : Thiết yếu cho việc xây dựng khung và cầu.

=> Các bộ phận máy móc : Thích hợp cho các bộ phận chịu ứng suất cao như bánh răng và trục.

=> Tóm tắt : Tính chất bền chắc của hợp kim làm cho nó trở thành vật liệu không thể thiếu trong việc chế tạo các cấu trúc và bộ phận máy móc bền chắc, lâu dài.

Phần cứng ốc vít và các sản phẩm cụ thể

Tính dễ định hình và độ bền của nhôm A5056 H34 làm cho nó trở nên hoàn hảo để sản xuất nhiều loại phần cứng và ốc vít, cũng như các sản phẩm cụ thể.

=> Đinh tán và ốc vít : Được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm công nghiệp và tiêu dùng.

=> Các bộ phận đầu nguội : Lý tưởng để tạo bu lông và đai ốc.

=> Hệ thống lọc : Hiệu quả đối với vải lọc, lưới lọc và lưới kim loại.

=> Dây dẫn điện : Được sử dụng trong dây điện, sản xuất cáp và thanh cái.

=> Tóm tắt : Tính chất đa dụng của nhôm A5056 H34 đảm bảo cho việc sử dụng rộng rãi trong phần cứng, ốc vít, hệ thống lọc và dây dẫn điện, mang lại độ bền và hiệu quả.

Phần kết luận

Hợp kim nhôm A5056 H34 nổi bật là vật liệu đáng tin cậy trong nhiều ngành công nghiệp do độ bền, khả năng chống ăn mòn và khả năng định hình. Cho dù trong môi trường biển, linh kiện hàng không vũ trụ, kết cấu kỹ thuật hay sản phẩm tiêu dùng nhôm A5056 H34 luôn mang lại kết quả bền bỉ và hiệu suất cao.

Báo Giá Nhôm Vuông Đặc Hợp Kim A5056 H34

Vui lòng liên hệ thông tin bên dưới để có giá chính xác nhất theo yêu cầu của quý khách

LÝ DO NÊN CHỌN VÀ MUA NHÔM VUÔNG HỢP KIM A5056 H34 TẠI KHAI MINH METAL

- Giá cạnh tranh
- Sản xuất, Gia công theo kích thước, yêu cầu, dung sai nhỏ
- Cung cấp đầy đủ chứng chỉ chất lượng, chứng chỉ xuất xứ hàng hóa
- Vận chuyển toàn quốc siêu tốc
- Có nhân viên tư vấn tậm tâm, chuyên sâu, đáp ứng từng nhu cầu đặc biệt của quý khách
- Thủ tục mua bán đơn giản, phương thức thanh toán thuận tiện
- Đổi, trả nếu hàng không đạt yêu cầu như cam kết

ĐC: Số 390 Lô P, KDC Địa ốc, Tổ 5 Khu phố Thiên Bình, Phường Tam Phước, TP. Biên Hòa, Đồng Nai
LIÊN HỆ CỬA HÀNG GẦN BẠN NHẤT TẠI ĐÂY: HỆ THỐNG CỬA HÀNG JACO 
Email:  dropmall.vn@gmail.com
Website : https://jaco.vn - https://dropmall.vn
Facebook: https://www.facebook.com/khaiminhcitisteel

Mua Nhôm Vuông Đặc Hợp Kim A5056 H34 ở đâu?

Phía Nam: Chúng tôi giao hàng miễn phí tại Khu vực nội thành TP. HCM.

Miền trung: Chúng tôi giao hàng theo đường bưu điện hoặc gửi Công ty vận chuyển, Chuyển phát.

Miền Bắc: Chúng tôi giao hàng miễn phí Tại Ga Giát Bát Hà Nội, Quý khách hàng đến nhận tại Ga Hoặc trả thêm phí Vận chuyển từ Ga đến Kho, Nhà xưởng của quý khách hàng (Chúng tôi hỗ trợ điều xe giao hàng tận nơi)

Sản phẩm cùng loại

-8%

Nhôm Vuông Đặc Hợp Kim A6082 China Trung Quốc

Giá ncc: 168.500đ

Giá gốc: 182.500đ

Giá sỉ: 162.800đ / 500 SP

Hoa hồng: 2.000đ

Kho hàng: Đồng Nai

-9%

Nhôm Tròn Đặc Hợp Kim A6061 T651 China Trung Quốc

Giá ncc: 165.800đ

Giá gốc: 182.500đ

Giá sỉ: 162.800đ / 0 SP

Hoa hồng: 2.000đ

Kho hàng: Đồng Nai

-9%

Nhôm Vuông Đặc Hợp Kim A6061 T651 China Trung Quốc

Giá ncc: 165.800đ

Giá gốc: 182.500đ

Giá sỉ: 162.800đ / 500 SP

Hoa hồng: 2.000đ

Kho hàng: Đồng Nai

-0%

Nhôm Vuông Đặc Hợp Kim A6061 T4 China Trung Quốc

Giá ncc: Thỏa thuận

Giá gốc: Thỏa thuận

Giá sỉ: Thỏa thuận / 500 SP

Hoa hồng: 2.000đ

Kho hàng: Đồng Nai

-9%

Nhôm Vuông Đặc Hợp Kim A6061 China Trung Quốc

Giá ncc: 165.800đ

Giá gốc: 182.500đ

Giá sỉ: 162.800đ / 500 SP

Hoa hồng: 2.000đ

Kho hàng: Đồng Nai

-9%

Nhôm Vuông Đặc Hợp Kim A6063 T6 China Trung Quốc

Giá ncc: 165.800đ

Giá gốc: 182.500đ

Giá sỉ: 162.800đ / 500 SP

Hoa hồng: 2.000đ

Kho hàng: Đồng Nai

Sản phẩm đã xem

-9%

Nhôm Vuông Đặc Hợp kim A5056 H34 China Trung Quốc

Giá: 165.800đ

Giá gốc: 182.500đ

Giá sỉ: 162.500đ / 500 SP

Hoa hồng: 2.000đ

Kho hàng: Đồng Nai

Quan tâm nhiều nhất

-9%

Nhôm tấm 2024 - T351 China Trung Quốc

Giá: 205.000đ

Giá gốc: 225.500đ

Giá sỉ: 201.000đ / 300 SP

Hoa hồng: 3.000đ

Kho hàng: Đồng Nai

-9%

Nhôm ống đúc hợp kim A6082 - T6

Giá: 200.000đ

Giá gốc: 220.000đ

Giá sỉ: 200.000đ / 500 SP

Hoa hồng: 3.000đ

Kho hàng: Đồng Nai

-9%

Nhôm tấm hợp kim A5052 H34 (1/2H) độ cứng H34 - 1/2H China Trung Quốc

Giá: 115.000đ

Giá gốc: 126.500đ

Giá sỉ: 112.700đ / 500 SP

Hoa hồng: 2.000đ

Kho hàng: Đồng Nai

-9%

Nhôm Hợp Kim Vuông Đặc A6061 - T6 China Trung Quốc

Giá: 165.800đ

Giá gốc: 182.500đ

Giá sỉ: 162.500đ / 500 SP

Hoa hồng: 2.000đ

Kho hàng: Đồng Nai

-9%

Nhôm Hợp Kim Tròn Đặc A6061 - T6 China Trung Quốc

Giá: 148.500đ

Giá gốc: 163.500đ

Giá sỉ: 146.000đ / 500 SP

Hoa hồng: 200đ

Kho hàng: Đồng Nai

-9%

Nhôm Hợp Kim Tròn Đặc A7075 - T6 China Trung Quốc

Giá: 155.600đ

Giá gốc: 171.600đ

Giá sỉ: 152.600đ / 500 SP

Hoa hồng: 2.000đ

Kho hàng: Đồng Nai

-9%

Nhôm Tấm Hợp Kim A6061 - T6 China Trung Quốc

Giá: 155.000đ

Giá gốc: 170.500đ

Giá sỉ: 152.000đ / 500 SP

Hoa hồng: 2.000đ

Kho hàng: Đồng Nai

-9%

Nhôm Tấm Hợp Kim A6063 - T6 China Trung Quốc

Giá: 165.800đ

Giá gốc: 182.500đ

Giá sỉ: 162.500đ / 500 SP

Hoa hồng: 2.000đ

Kho hàng: Đồng Nai

-9%

Nhôm Tấm Hợp Kim A6082 - T6 China Trung Quốc

Giá: 165.800đ

Giá gốc: 182.600đ

Giá sỉ: 162.600đ / 500 SP

Hoa hồng: 2.000đ

Kho hàng: Đồng Nai

-9%

Nhôm Tấm Hợp Kim A6061 - T651 China Trung Quốc

Giá: 155.500đ

Giá gốc: 171.000đ

Giá sỉ: 152.500đ / 500 SP

Hoa hồng: 2.000đ

Kho hàng: Đồng Nai

Tổng đài tư vấn

Hotline 1:  0388 785 222
Hotline 2:  0911 966 366

Giờ làm việc:

+ Thứ 2 - 6 : 8h00 - 20h00
+ Thứ 7  : 8h00 - 15h00
+ CN & Lễ : 8h00 - 15h00

            POWER BY

       

Kết nối với chúng tôi

JALU - DROPSHIPPING
 
 
   
 
ĐỐI TÁC VẬN CHUYỂN

© 2015 - 2025 Bản quyền của KHAI MINH METAL